Có 1 kết quả:
日程 rì chéng ㄖˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thời gian biểu, bảng kế hoạch, lịch trình
Từ điển Trung-Anh
(1) schedule
(2) itinerary
(3) CL:個|个[ge4]
(2) itinerary
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0